Characters remaining: 500/500
Translation

hoang phí

Academic
Friendly

Từ "hoang phí" trong tiếng Việt mang nghĩa là tiêu tốn một cách không cần thiết, không hợp lý, hoặc sử dụng tài nguyên không sự suy nghĩ kỹ lưỡng. Từ này thường được dùng để chỉ việc lãng phí tiền bạc, thời gian, công sức hoặc tài nguyên khác.

Giải thích chi tiết:
  • Hoang: có nghĩakhông chính đáng, không cần thiết.
  • Phí: có nghĩatiêu tốn, sử dụng nhiều hơn mức cần thiết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta không nên hoang phí tiền bạc vào những thứ không cần thiết."
    • "Đừng hoang phí thời gian vào những việc vô bổ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc hoang phí tài nguyên thiên nhiên sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường."
    • "Trong thời kỳ khó khăn, mỗi người đều cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng để tránh hoang phí tiết kiệm tài nguyên."
Các biến thể từ liên quan:
  • Lãng phí: từ đồng nghĩa với "hoang phí", cũng có nghĩa tương tự về việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả.
  • Phí phạm: cũng mang nghĩa gần giống, chỉ việc tiêu tốn một cách không hợp lý.
  • Sự hoang phí: dùng để chỉ hành động hoặc tình trạng lãng phí.
Phân biệt với từ gần giống:
  • "Lãng phí" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu tốn tài nguyên hoặc thời gian, trong khi "hoang phí" thường nhấn mạnh tới sự không chính đáng trong việc tiêu tốn.
  • "Phí phạm" có thể nhẹ hơn, chỉ một hành động lãng phí không nhất thiết nghĩ đến việc đó chính đáng hay không.
Lưu ý về ngữ cảnh:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc hoang phí được xem một hành động không tốt, thể hiện sự thiếu tôn trọng với công sức của người khác, đặc biệt trong bối cảnh xã hội, nơi mọi người thường phải làm việc chăm chỉ để kiếm sống.
  1. đgt (H. hoang: không chính đính; phí: dùng quá mức) Dùng lãng phí tiền của: Của công do mồ hôi nước mắt của đồng bào góp lại, bộ đội phải giữ gìn, bảo vệ, không được hoang phí (HCM).

Similar Spellings

Words Containing "hoang phí"

Comments and discussion on the word "hoang phí"